Có 2 kết quả:

横挑鼻子竖挑眼 héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn ㄏㄥˊ ㄊㄧㄠ ㄅㄧˊ ㄕㄨˋ ㄊㄧㄠ ㄧㄢˇ橫挑鼻子豎挑眼 héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn ㄏㄥˊ ㄊㄧㄠ ㄅㄧˊ ㄕㄨˋ ㄊㄧㄠ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick on sth incessantly (idiom)
(2) to criticize right and left

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick on sth incessantly (idiom)
(2) to criticize right and left